Trang chủEBA • FRA
add
eBay
Giá đóng cửa hôm trước
63,71 €
Mức chênh lệch một ngày
62,91 € - 62,91 €
Phạm vi một năm
48,55 € - 69,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,00 T USD
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 6,08% |
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | 13,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 10,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 702,00 Tr | -8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -40,91% |
Tổng tài sản | 18,95 T | -11,50% |
Tổng nợ | 14,00 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 787,00 Tr | 27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 T | 424,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -81,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,00 Tr | 417,86% |
Dòng tiền tự do | 463,25 Tr | 329,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.500