Trang chủEBC • NASDAQ
add
Eastern Bankshares Inc
15,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,79 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,68 $
Mức chênh lệch một ngày
15,65 $ - 15,95 $
Phạm vi một năm
12,22 $ - 19,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,72 Tr | 35,44% |
Chi phí hoạt động | 89,66 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | 60,77 Tr | -80,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,98 | -85,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 240,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 50,13% |
Tổng tài sản | 25,56 T | 20,94% |
Tổng nợ | 21,95 T | 20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,77 Tr | -80,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,72 Tr | 68,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,85 Tr | -105,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,54 Tr | 111,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,40 Tr | 39,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1818
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.998