Trang chủEBCOY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Ebara
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 $
Mức chênh lệch một ngày
9,21 $ - 9,53 $
Phạm vi một năm
5,44 $ - 9,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T USD
Số lượng trung bình
12,86 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,65 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 45,93 T | 11,09% |
Thu nhập ròng | 15,79 T | 7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,75 T | 15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,27 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 1,00 NT | 5,02% |
Tổng nợ | 525,12 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,79 T | 7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | -107,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,04 T | -151,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,08 T | 1.133,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 T | -121,92% |
Dòng tiền tự do | -16,86 T | -448,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1912
Trang web
Nhân viên
20.510