Trang chủEBCOY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Ebara
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 $
Mức chênh lệch một ngày
7,03 $ - 7,21 $
Phạm vi một năm
5,44 $ - 9,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T USD
Số lượng trung bình
106,64 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,34 T | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 45,45 T | 12,03% |
Thu nhập ròng | 30,37 T | 19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,36 T | 37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,03 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 9,98% |
Tổng nợ | 519,75 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,37 T | 19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,29 T | -61,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,77 T | -57,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 T | -71,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 T | -314,37% |
Dòng tiền tự do | -22,70 T | -609,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1912
Trang web
Nhân viên
20.510