Trang chủEBEBK • IST
add
Ebebek Magazacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,04 ₺ - 45,00 ₺
Phạm vi một năm
40,60 ₺ - 62,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TRY
Số lượng trung bình
721,93 N
Tỷ số P/E
61,25
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 17,39% |
Thu nhập ròng | -77,92 Tr | 33,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | 41,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,49 Tr | 200,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.026,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -2,41% |
Tổng tài sản | 10,05 T | 11,23% |
Tổng nợ | 6,43 T | 19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,92 Tr | 33,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 682,49 Tr | 217,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,87 Tr | -166,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,69 Tr | -245,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,69 Tr | -116,76% |
Dòng tiền tự do | 258,00 Tr | 127,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.909