Trang chủEBEBK • IST
add
Ebebek Magazacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
58,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
58,55 ₺ - 60,45 ₺
Phạm vi một năm
40,60 ₺ - 71,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T TRY
Số lượng trung bình
515,07 N
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 23,42% |
Thu nhập ròng | 92,95 Tr | -78,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -80,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,71 Tr | 259,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 64,81% |
Tổng tài sản | 9,35 T | 94,60% |
Tổng nợ | 5,75 T | 72,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,95 Tr | -78,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 599,59 Tr | 925,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,83 Tr | 78,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,23 Tr | -116,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,41 Tr | -87,69% |
Dòng tiền tự do | 45,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.748