Trang chủEBF • NYSE
add
Ennis Inc
20,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,96 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,76 $
Mức chênh lệch một ngày
20,68 $ - 21,02 $
Phạm vi một năm
18,88 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,04 Tr USD
Số lượng trung bình
179,32 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,04 Tr | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,41 Tr | -9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,63 Tr | 22,22% |
Tổng tài sản | 406,81 Tr | 1,99% |
Tổng nợ | 48,44 Tr | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,84 Tr | -10,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 Tr | 138,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | -0,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,61 Tr | 587,77% |
Dòng tiền tự do | 7,00 Tr | -11,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.941