Trang chủEBF • NYSE
add
Ennis Inc
18,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,32 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:26:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,57 $
Mức chênh lệch một ngày
18,25 $ - 18,70 $
Phạm vi một năm
17,15 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,57 Tr USD
Số lượng trung bình
139,56 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,20 Tr | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 16,95 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | -2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 Tr | -1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,62 Tr | -73,62% |
Tổng tài sản | 361,66 Tr | -10,96% |
Tổng nợ | 60,51 Tr | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,96 Tr | -65,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,80 Tr | -509,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,54 Tr | -39,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,38 Tr | -452,01% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | -90,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.856