Trang chủEBF • NYSE
add
Ennis Inc
17,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,92 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 $
Mức chênh lệch một ngày
17,73 $ - 18,03 $
Phạm vi một năm
17,15 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,15 Tr USD
Số lượng trung bình
262,30 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,70 Tr | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 15,31 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -6,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -10,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 Tr | 1,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,48 Tr | -34,66% |
Tổng tài sản | 348,94 Tr | -12,59% |
Tổng nợ | 46,96 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 Tr | -23,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 Tr | 144,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,74 Tr | 4,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,30 Tr | 590,07% |
Dòng tiền tự do | 20,91 Tr | 35,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.941