Trang chủEBGNG • NSE
add
GNG Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
309,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ₹ - 316,35 ₹
Phạm vi một năm
300,00 ₹ - 359,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,47 T INR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
44,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | — |
Chi phí hoạt động | 480,81 Tr | — |
Thu nhập ròng | 168,66 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,19 T | — |
Tổng nợ | 4,92 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,66 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,66 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 84,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.143