Trang chủEBM • CVE
add
Eastwood Bio-Medical Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,72 N | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 196,87 N | -3,04% |
Thu nhập ròng | -41,19 N | 24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | 28,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 N | 119,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 N | 43,16% |
Tổng tài sản | 203,92 N | -48,56% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,19 N | 24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 N | 432,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 N | 140,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,62 N | 169,41% |
Dòng tiền tự do | 23,04 N | 82,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web