Trang chủEBMT • NASDAQ
add
Eagle Bancorp Montana Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 $
Mức chênh lệch một ngày
17,10 $ - 17,27 $
Phạm vi một năm
12,61 $ - 18,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,81 Tr USD
Số lượng trung bình
40,77 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,40 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 17,07 Tr | -6,29% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 58,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | 53,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,70 Tr | 29,08% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 1,32% |
Tổng nợ | 1,93 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 58,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,56 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,90 Tr | 860,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,09 Tr | -804,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 Tr | -382,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377