Trang chủEBMT • NASDAQ
add
Eagle Bancorp Montana Inc
15,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,31 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 16:02:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 $
Mức chênh lệch một ngày
15,10 $ - 15,78 $
Phạm vi một năm
12,61 $ - 18,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,75 Tr USD
Số lượng trung bình
40,24 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 16,46 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 70,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | 57,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 70,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,80 Tr | 9,03% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 0,59% |
Tổng nợ | 1,91 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 70,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | -73,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 87,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,13 Tr | -941,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,75 Tr | -141,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377