Trang chủEBO • ASX
add
EBOS Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,83 $
Mức chênh lệch một ngày
33,60 $ - 34,16 $
Phạm vi một năm
28,75 $ - 35,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T NZD
Số lượng trung bình
73,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 288,45 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 67,69 Tr | 11,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,41 Tr | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,40 Tr | -0,92% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 4,77% |
Tổng nợ | 4,33 T | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,69 Tr | 11,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,39 Tr | 5,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,43 Tr | 0,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,89 Tr | -92,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,22 Tr | -1.244,96% |
Dòng tiền tự do | 67,64 Tr | 14,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
4.557