Trang chủEBON • NASDAQ
add
Ebang International Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,78 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,18 Tr USD
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -48,27% |
Chi phí hoạt động | 6,25 Tr | -8,35% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -294,65 | -54,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,33 Tr | -5,77% |
Tổng tài sản | 288,75 Tr | -11,41% |
Tổng nợ | 14,83 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
303