Trang chủEBR • ASX
add
EBR Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
422,93 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | -3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,08 Tr | 2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,59 Tr | 1,76% |
Tổng tài sản | 78,82 Tr | -0,09% |
Tổng nợ | 47,59 Tr | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | -3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | -15,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,30 Tr | 166,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,61 Tr | 1.084,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,05 Tr | 251,69% |
Dòng tiền tự do | -5,66 Tr | -28,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web