Trang chủEBTC • NASDAQ
add
Enterprise Bancorp Inc
36,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,66 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,64 $
Mức chênh lệch một ngày
36,15 $ - 37,00 $
Phạm vi một năm
22,60 $ - 44,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,62 Tr USD
Số lượng trung bình
33,22 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,55 Tr | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 28,78 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | 22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,96 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,74 Tr | -41,33% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 5,98% |
Tổng nợ | 4,52 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | 22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
576