Trang chủEBTC • NASDAQ
add
Enterprise Bancorp Inc
36,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,87 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,43 $
Mức chênh lệch một ngày
36,50 $ - 37,05 $
Phạm vi một năm
22,60 $ - 39,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,26 Tr USD
Số lượng trung bình
17,39 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,83 Tr | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 28,45 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,11 Tr | -60,47% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 5,81% |
Tổng nợ | 4,37 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,54 Tr | -57,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,86 Tr | -30,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,77 Tr | -281,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,09 Tr | -232,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
570