Trang chủEBUS • AMS
add
Ebusco Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,32 € - 7,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
803,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 Tr | -8,91% |
Chi phí hoạt động | 26,48 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | -32,27 Tr | -81,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,85 | -99,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,36 Tr | -39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 Tr | -80,56% |
Tổng tài sản | 291,79 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 169,18 Tr | 144,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,27 Tr | -81,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,20 Tr | 37,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | 48,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,77 Tr | 1.106,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,87 Tr | 62,85% |
Dòng tiền tự do | -21,05 Tr | -27,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
770