Trang chủEBZ • FRA
add
China Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,68 € - 0,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,67 T HKD
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,08 T | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -4,75% |
Thu nhập ròng | 745,43 Tr | 10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 T | 9,20% |
Tổng tài sản | 148,22 T | -0,32% |
Tổng nợ | 87,49 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,43 Tr | 10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | -26,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,35 Tr | 92,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | 9,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,70 Tr | 88,39% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | 41,99% |
Giới thiệu
China Gas Holdings Limited is a Chinese natural gas company principally engaged in the distribution of natural gas in 273 Chinese cities. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
70.000