Trang chủECB • WSE
add
Ecb SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,85 zł - 31,40 zł
Phạm vi một năm
28,00 zł - 42,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
98,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 Tr | -48,60% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 113,56% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -99,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -99,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | -96,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 Tr | -8,08% |
Tổng tài sản | 32,15 Tr | 24,53% |
Tổng nợ | 9,97 Tr | -20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -99,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | -76,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 N | 97,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,00 N | 76,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | -28,75% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 100,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15