Trang chủECBK • NASDAQ
add
ECB Bancorp Inc
15,27 $
Sau giờ giao dịch:(1,38%)-0,21
15,06 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:34:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 $
Mức chênh lệch một ngày
14,97 $ - 15,44 $
Phạm vi một năm
12,37 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,85 Tr USD
Số lượng trung bình
18,21 N
Tỷ số P/E
27,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 108,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,72 | 82,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,25 Tr | 31,19% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 11,41% |
Tổng nợ | 1,28 T | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 108,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -631,00 N | -47,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,29 Tr | -59,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,41 Tr | 64,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 Tr | -42,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64