Trang chủECDA • NASDAQ
add
ECD Automotive Design Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 Tr USD
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | -8,13% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 47,02% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,83 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -100,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,47 N | -87,82% |
Tổng tài sản | 16,87 Tr | -21,76% |
Tổng nợ | 37,91 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.403,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -19,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,38 N | 68,94% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | -2,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102