Trang chủECEL • LON
add
Eurocell PLC
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 GBX
Phạm vi một năm
110,00 GBX - 191,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
147,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
191,53 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,85 Tr | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 41,45 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 110,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,35 Tr | 13,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -28,57% |
Tổng tài sản | 228,40 Tr | -6,55% |
Tổng nợ | 121,60 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,95 Tr | 4,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -51,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 Tr | 16,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,00 N | 90,00% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | 7,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.048