Trang chủECEL • LON
add
Eurocell PLC
Giá đóng cửa hôm trước
152,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
152,50 GBX - 159,50 GBX
Phạm vi một năm
127,00 GBX - 191,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
154,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
145,95 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,10 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 44,40 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -29,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -30,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 Tr | 1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 223,80 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 118,40 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -29,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,15 Tr | -30,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,85 Tr | 31,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -58,82% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 6,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.892