Trang chủECF • ASX
add
Elanor Commercial Property Fund I
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
144,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 Tr | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -25,33% |
Thu nhập ròng | -10,79 Tr | -27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,62 | -44,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,74 Tr | -10,32% |
Tổng tài sản | 475,64 Tr | -9,36% |
Tổng nợ | 211,45 Tr | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,79 Tr | -27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | -6,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -1,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | 10,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,50 N | 48,82% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | -33,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web