Trang chủECF • ETR
add
Mountain Alliance AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 €
Mức chênh lệch một ngày
2,74 € - 2,74 €
Phạm vi một năm
1,72 € - 3,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
680,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,88 N | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 237,11 N | -7,55% |
Thu nhập ròng | -253,53 N | 13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -821,00 | 10,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,52 N | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,21 N | — |
Tổng tài sản | 32,89 Tr | — |
Tổng nợ | 3,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,53 N | 13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
83