Trang chủECH • ASX
add
Echelon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,77 Tr | -21,14% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | 20,86% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -140,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,29 | -151,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 Tr | -23,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,29 Tr | 16,25% |
Tổng tài sản | 332,64 Tr | 22,62% |
Tổng nợ | 157,76 Tr | 72,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -140,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,61 Tr | -15,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,89 Tr | -515,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,49 Tr | 31.978,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -147,82% |
Dòng tiền tự do | -18,65 Tr | -592,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
13