Trang chủECH • ASX
add
Echelon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
86,29
Tỷ lệ cổ tức
8,22%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,64 Tr | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 78,45% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -42,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 Tr | -16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,78 Tr | -3,15% |
Tổng tài sản | 311,66 Tr | 19,51% |
Tổng nợ | 152,62 Tr | 83,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -42,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,54 Tr | 29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | -47,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,86 Tr | -6.551,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | -67,11% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | -55,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
13