Trang chủECH • WSE
add
Echo Investment SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,68 zł - 4,79 zł
Phạm vi một năm
3,88 zł - 5,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T PLN
Số lượng trung bình
43,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,88 Tr | -66,69% |
Chi phí hoạt động | 80,19 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | -16,19 Tr | -147,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -242,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,89 Tr | -71,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,20 Tr | -55,00% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 13,60% |
Tổng nợ | 4,76 T | 21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,19 Tr | -147,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,72 Tr | 430,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,90 Tr | 59,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,14 Tr | -166,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,32 Tr | -154,78% |
Dòng tiền tự do | 380,64 Tr | 356,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
660