Trang chủECIA • OTCMKTS
add
Encision, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 Tr USD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 871,16 N | -4,96% |
Thu nhập ròng | -24,67 N | 88,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | 88,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,54 N | 96,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,92 N | 250,59% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | -9,98% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,67 N | 88,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,84 N | -128,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,92 N | -62,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,68 N | 153,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,90 N | 157,02% |
Dòng tiền tự do | -47,52 N | -127,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23