Trang chủECII • IDX
add
Electronic City Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
156,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
290,88 T IDR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,15 T | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 101,06 T | 2,32% |
Thu nhập ròng | -12,37 T | -442,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -478,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 T | 487,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,19 T | -27,20% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -4,63% |
Tổng nợ | 522,57 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,37 T | -442,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,10 T | -19,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 T | 43,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 T | 59,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,30 T | 5,20% |
Dòng tiền tự do | -43,00 T | 36,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.203