Trang chủECII • IDX
add
Electronic City Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
248,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
230,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
330,91 T IDR
Số lượng trung bình
142,90 N
Tỷ số P/E
69,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,82 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 106,20 T | 14,91% |
Thu nhập ròng | -5,05 T | -46,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | -66,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,49 T | -24,57% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | -1,49% |
Tổng nợ | 587,20 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 T | -46,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | -94,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | 89,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 T | 31,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | -108,82% |
Dòng tiền tự do | 19,12 T | -61,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.202