Trang chủECILC • IST
add
EIS czcbs lc Sn v Fnnsl Ytrmlr Sny v Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
45,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,72 ₺ - 45,52 ₺
Phạm vi một năm
37,20 ₺ - 64,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
30,70 T TRY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 583,68 Tr | -24,79% |
Thu nhập ròng | 761,89 Tr | 878,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,59 | 783,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,99 Tr | 80,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 21,12% |
Tổng tài sản | 56,98 T | 125,90% |
Tổng nợ | 9,59 T | 43,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,89 Tr | 878,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,29 Tr | -97,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 768,46 Tr | 8.189,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,05 Tr | 57,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,60 Tr | 306,03% |
Dòng tiền tự do | -474,44 Tr | -1.338,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.096