Trang chủECL • ASX
add
Excelsior Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,27 N
Tỷ số P/E
1,99
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 486,90% |
Chi phí hoạt động | 324,50 N | -16,58% |
Thu nhập ròng | 915,50 N | -62,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,06 | -93,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 1.625,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,82 Tr | 249,00% |
Tổng tài sản | 116,32 Tr | 33,63% |
Tổng nợ | 804,00 N | -94,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 915,50 N | -62,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -146,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | -44,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -52,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,36 Tr | -4.186,20% |
Dòng tiền tự do | 877,62 N | 371,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
72