Trang chủECNR • TLV
add
Econergy Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.743,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.712,00 ILA - 2.749,00 ILA
Phạm vi một năm
1.205,00 ILA - 3.099,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T ILS
Số lượng trung bình
9,61 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -34,17 Tr | -29.055,08% |
Chi phí hoạt động | 7,21 Tr | 70,36% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | 53,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 100,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,52 Tr | -924,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,38 Tr | 268,96% |
Tổng tài sản | 783,67 Tr | 110,59% |
Tổng nợ | 571,43 Tr | 142,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | 53,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | -47,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,37 Tr | -4.367,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,11 Tr | 544,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,72 Tr | 379,81% |
Dòng tiền tự do | -79,71 Tr | -160,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
120