Trang chủECNR • TLV
add
Econergy Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.673,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ILA - 2.683,00 ILA
Phạm vi một năm
1.140,00 ILA - 2.829,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T ILS
Số lượng trung bình
26,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 Tr | 873,31% |
Chi phí hoạt động | 7,55 Tr | 161,82% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -319,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,64 | 56,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,00 N | 85,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,31 Tr | 155,80% |
Tổng tài sản | 630,48 Tr | 79,35% |
Tổng nợ | 465,72 Tr | 123,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -319,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 947,00 N | 133,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,01 Tr | -134,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,38 Tr | 44.053,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,79 Tr | 144,47% |
Dòng tiền tự do | -60,38 Tr | -118,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
87