Trang chủECO • LON
add
Eco (Atlantic) Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,20 GBX - 8,90 GBX
Phạm vi một năm
7,10 GBX - 16,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
48,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
980,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 484,71 N | 1,23% |
Thu nhập ròng | -913,23 N | 17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | 176,96% |
Tổng tài sản | 27,18 Tr | -45,53% |
Tổng nợ | 829,31 N | -48,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -913,23 N | 17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -60,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,45 N | 74,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -15,56% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -104,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web