Trang chủECO • TSE
add
Ecosynthetix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,02 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 5,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | -13,74% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -15,07% |
Thu nhập ròng | -606,53 N | 2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,00 | -13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -776,60 N | 1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,43 Tr | -6,79% |
Tổng tài sản | 41,01 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,53 N | 2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,54 N | -88,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,16 N | -113,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,05 N | 37,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,61 N | -912,46% |
Dòng tiền tự do | -347,15 N | -134,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28