Trang chủECOB • LON
add
Eco Buildings Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
390,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,91 N | 1.002,56% |
Chi phí hoạt động | 643,48 N | 19,79% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -72,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,16 | 84,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,33 N | -1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,60 N | -78,05% |
Tổng tài sản | 17,53 Tr | -6,68% |
Tổng nợ | 8,72 Tr | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -72,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,66 N | 173,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,33 N | -252,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,60 N | 6,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,93 N | -48,16% |
Dòng tiền tự do | -933,81 N | -64,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
31