Trang chủECOFIRS • KLSE
add
EcoFirst Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
440,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
957,38 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,92 Tr | 383,26% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | 37,99% |
Thu nhập ròng | 946,00 N | 127,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 105,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 Tr | 4.206,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,37 Tr | 207,33% |
Tổng tài sản | 996,96 Tr | 5,99% |
Tổng nợ | 468,54 Tr | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,00 N | 127,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,24 Tr | 14.446,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,00 N | -20,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,21 Tr | -319,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,41 Tr | -17,21% |
Dòng tiền tự do | 37,01 Tr | 1.284,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
79