Trang chủECOG • BCBA
add
Inversora de Gas Del Centro Class D Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
26.000,00 $
Mức chênh lệch một ngày
25.325,00 $ - 26.500,00 $
Phạm vi một năm
18.300,00 $ - 37.125,00 $
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,21 T | 103,75% |
Chi phí hoạt động | 20,88 T | 55,45% |
Thu nhập ròng | 7,66 T | -52,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -76,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,04 T | 1.379,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,87 T | 54,39% |
Tổng tài sản | 602,45 T | 13,20% |
Tổng nợ | 219,70 T | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 T | -52,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,26 T | -176,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,42 T | -86,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | 93,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,45 T | 1.888,59% |
Dòng tiền tự do | 39,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web