Trang chủECORF • OTCMKTS
add
Elcora Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,39 N | -11,26% |
Thu nhập ròng | -185,79 N | -21,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,26 N | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,91 N | 389,90% |
Tổng tài sản | 1,77 Tr | -5,35% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 50,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,79 N | -21,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,57 N | 76,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,32 N | -48,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,20 N | -26,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,31 N | 713,07% |
Dòng tiền tự do | -31,10 N | 61,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web