Trang chủECOUP • HEL
add
EcoUp Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 €
Mức chênh lệch một ngày
2,18 € - 2,22 €
Phạm vi một năm
1,47 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | -9,51% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | -843,50 N | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,77 | -27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,50 N | -56,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,00 N | -83,97% |
Tổng tài sản | 27,84 Tr | -8,68% |
Tổng nợ | 10,96 Tr | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,50 N | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,00 N | 91,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,50 N | -18,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,50 N | 139,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -669,50 N | 66,36% |
Dòng tiền tự do | -382,00 N | -287,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
161