Trang chủECOUP • HEL
add
EcoUp Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 €
Mức chênh lệch một ngày
2,06 € - 2,10 €
Phạm vi một năm
1,50 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 163,00 N | 164,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 159,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 33,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 Tr | 147,00% |
Tổng tài sản | 30,35 Tr | 1,79% |
Tổng nợ | 13,16 Tr | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 N | 164,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | -28,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,00 N | 49,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 233,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 1.825,35% |
Dòng tiền tự do | 672,33 N | 540,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
165