Trang chủECOWLD • KLSE
add
Eco World Development Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,89 RM - 1,95 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 2,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T MYR
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,63 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 58,86 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 80,34 Tr | 15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | 14,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,53 Tr | 26,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,00 Tr | 10,32% |
Tổng tài sản | 9,68 T | 8,31% |
Tổng nợ | 4,89 T | 18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,34 Tr | 15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,70 Tr | -42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -448,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 804,16 Tr | 818,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,83 Tr | -99,34% |
Dòng tiền tự do | -814,14 Tr | -112,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.049