Trang chủECOX • OTCMKTS
add
Eco Innovation Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,23 N | — |
Chi phí hoạt động | 303,72 N | — |
Thu nhập ròng | 326,47 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 170,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,95 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 N | — |
Tổng tài sản | 454,30 N | — |
Tổng nợ | 4,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,47 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,46 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 N | — |
Dòng tiền tự do | -688,71 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web