Trang chủECPA • TLV
add
Ecoppia Scientific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ILA - 9,00 ILA
Phạm vi một năm
7,20 ILA - 176,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr ILS
Số lượng trung bình
161,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,24%
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,50 N | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -66,90% |
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -120,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 N | -121,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 73,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,29 Tr | -19,18% |
Tổng tài sản | 45,76 Tr | -36,87% |
Tổng nợ | 587,00 N | -87,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -120,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 67,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,40 Tr | 8.176,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | 87,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 419,21% |
Dòng tiền tự do | -692,50 N | 70,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
124