Trang chủECR • LON
add
ECR Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,22 GBX - 0,24 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 0,47 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,56 N | -50,22% |
Thu nhập ròng | -365,88 N | 30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,42 N | 48,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,37 N | 203,03% |
Tổng tài sản | 5,34 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 95,34 N | -38,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,88 N | 30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,89 N | 40,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 N | -108,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,45 N | 1.065,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,28 N | 166,07% |
Dòng tiền tự do | -97,64 N | 67,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7