Trang chủECT • AMS
add
Eurocastle Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 €
Phạm vi một năm
5,00 € - 8,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,00 N | 130,77% |
Chi phí hoạt động | 223,00 N | -23,37% |
Thu nhập ròng | -43,00 N | 79,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,89 | 91,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,94 Tr | 35,50% |
Tổng tài sản | 21,95 Tr | -1,67% |
Tổng nợ | 359,00 N | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 N | 79,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web