Trang chủECX • NASDAQ
add
Ecarx Holdings Inc.
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(3,57%)+0,040
1,16 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:16:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,22 Tr USD
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 3,53% |
Chi phí hoạt động | 497,44 Tr | -30,94% |
Thu nhập ròng | -36,32 Tr | 87,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | 88,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,49 Tr | 81,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,56 Tr | -35,94% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -12,45% |
Tổng nợ | 5,52 T | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,32 Tr | 87,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.918