Trang chủECXJ • OTCMKTS
add
Cxj Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,000010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,56 N | 31,86% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 18,10% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -108,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,78 | -57,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,38 N | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 N | -99,62% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | -57,66% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | -34,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -108,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,46 N | -101,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,00 | -108,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 N | -97,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,57 N | -102,61% |
Dòng tiền tự do | -926,68 N | -405,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
20