Trang chủED4 • ETR
add
EDAG Engineering Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 €
Mức chênh lệch một ngày
6,40 € - 6,60 €
Phạm vi một năm
6,10 € - 12,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
163,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,80 Tr | -12,96% |
Chi phí hoạt động | 133,94 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | -30,12 Tr | -665,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,95 | -751,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,07 Tr | -58,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,50 Tr | 16,97% |
Tổng tài sản | 734,16 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 601,08 Tr | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,12 Tr | -665,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,75 Tr | -25,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 Tr | 54,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,57 Tr | 12,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,86 Tr | -17,49% |
Dòng tiền tự do | 59,81 Tr | 54,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
9.133