Trang chủED4 • FRA
add
EDAG Engineering Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 €
Mức chênh lệch một ngày
7,20 € - 7,20 €
Phạm vi một năm
7,20 € - 14,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
189,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
7,64%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,37 Tr | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 177,33 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | -45,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -45,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,77 Tr | -20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,78 Tr | 30,61% |
Tổng tài sản | 723,60 Tr | 6,04% |
Tổng nợ | 560,88 Tr | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | -45,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,96 Tr | 687,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | -15,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,93 Tr | -335,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,46 Tr | 411,17% |
Dòng tiền tự do | 19,05 Tr | 178,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
9.119