Trang chủEDAP • NASDAQ
add
Edap Tms SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,02 Tr USD
Số lượng trung bình
205,05 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,32 Tr | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 12,84 Tr | 48,52% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 61,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,55 | 62,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 64,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | -877,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,84 Tr | -31,37% |
Tổng tài sản | 86,06 Tr | -5,99% |
Tổng nợ | 45,17 Tr | 30,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 61,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 127,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -52,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 1.485,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 Tr | 202,52% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 81,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
310