Trang chủEDARAN • KLSE
add
Edaran Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,70 RM - 1,76 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 2,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
572,95 N
Tỷ số P/E
32,74
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,10 Tr | 52,13% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 27,27% |
Thu nhập ròng | 870,00 N | 221,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 110,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | 382,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,08 Tr | -15,96% |
Tổng tài sản | 202,28 Tr | 177,08% |
Tổng nợ | 170,83 Tr | 292,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,00 N | 221,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 152,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,00 N | -237,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | -69,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | -42,55% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 327,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
98