Trang chủEDARAN • KLSE
add
Edaran Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,25 RM - 1,28 RM
Phạm vi một năm
1,04 RM - 2,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,79 N
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,32 Tr | 45,90% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 27,14% |
Thu nhập ròng | 966,00 N | -17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -43,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | 120,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,40 Tr | 723,68% |
Tổng tài sản | 197,30 Tr | 175,24% |
Tổng nợ | 165,71 Tr | 290,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,00 N | -17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,74 Tr | 72,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | -395,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 Tr | -1.218,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,28 Tr | 37,86% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | 51,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
98