Trang chủEDATA • IST
add
E-Data Teknoloji Pazarlama AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ₺ - 4,33 ₺
Phạm vi một năm
3,40 ₺ - 8,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T TRY
Số lượng trung bình
8,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,04 Tr | -14,00% |
Chi phí hoạt động | 30,97 Tr | -28,84% |
Thu nhập ròng | -29,84 Tr | -164,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 | -174,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,75 Tr | -156,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 751,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,44 Tr | 139,02% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -4,07% |
Tổng nợ | 314,06 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,84 Tr | -164,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,49 Tr | -136,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,44 Tr | 278,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,98 Tr | 104,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,33 Tr | 21,65% |
Dòng tiền tự do | 90,65 Tr | 169,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
61