Trang chủEDBL • NASDAQ
add
Edible Garden AG Inc
0,16 $
Sau giờ giao dịch:(2,49%)+0,0040
0,16 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr USD
Số lượng trung bình
8,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | -21,44% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -8,29% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 15,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,84 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -14,12% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | -11,99% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 15,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
120