Trang chủEDC • ASX
add
Eildon Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,91 N
Tỷ số P/E
22,01
Tỷ lệ cổ tức
8,89%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 560,32 N | -19,21% |
Thu nhập ròng | -484,95 N | -445,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,84 | -502,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | -61,38% |
Tổng tài sản | 62,54 Tr | -12,51% |
Tổng nợ | 13,23 Tr | -28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -484,95 N | -445,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -9,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 Tr | -62,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -986,94 N | -219,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -207,28% |
Dòng tiền tự do | 550,80 N | 16,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web