Trang chủEDDY • CVE
add
Edison Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,51 N | 57,55% |
Thu nhập ròng | -171,88 N | -115,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -169,47 N | -45,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,09 N | -59,38% |
Tổng tài sản | 8,69 Tr | -7,88% |
Tổng nợ | 128,31 N | 707,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,88 N | -115,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,86 N | -81,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,60 N | -314,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,46 N | -164,77% |
Dòng tiền tự do | -381,77 N | -136,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web