Trang chủEDE • ASX
add
Eden Innovations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 671,47 N | 51,17% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -253,34 | 42,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,99 N | -39,60% |
Tổng tài sản | 19,61 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 17,73 Tr | 41,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -986,69 N | 38,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,23 N | 21,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 798,50 N | -37,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,60 N | 89,48% |
Dòng tiền tự do | -991,67 N | 5,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web